--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phơn phớt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phơn phớt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phơn phớt
+
xem phớt (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phơn phớt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phơn phớt"
:
phăn phắt
phân phát
phần phật
phơn phớt
phùn phụt
Lượt xem: 583
Từ vừa tra
+
phơn phớt
:
xem phớt (láy)
+
hiểm hóc
:
ugged and inaccessible terrain
+
recommend
:
giới thiệu, tiến cử (người, vật...)can you recommend me a good English dictionary? anh có thể giới thiệu cho tôi cuốn tự điển Anh ngữ tốt không?
+
readdress
:
thay địa chỉ, đề địa chỉ mới để chuyển tiếp (một bức thư vì người nhận thư đã đổi chỗ ở...)
+
reconvert
:
làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái lại